Có 2 kết quả:
按劳分配 àn láo fēn pèi ㄚㄋˋ ㄌㄠˊ ㄈㄣ ㄆㄟˋ • 按勞分配 àn láo fēn pèi ㄚㄋˋ ㄌㄠˊ ㄈㄣ ㄆㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distribution according to work
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distribution according to work
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh