Có 2 kết quả:

按劳分配 àn láo fēn pèi ㄚㄋˋ ㄌㄠˊ ㄈㄣ ㄆㄟˋ按勞分配 àn láo fēn pèi ㄚㄋˋ ㄌㄠˊ ㄈㄣ ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distribution according to work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

distribution according to work

Bình luận 0